🌟 청상과부 (靑孀寡婦)

Danh từ  

1. 젊은 나이에 남편을 잃고 혼자된 여자.

1. GÓA PHỤ TUỔI XANH: Người phụ trẻ tuổi mất chồng và thành ra một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청상과부가 되다.
    Become a blue-collar worker.
  • Google translate 청상과부가 개가하다.
    The blue house is doggy.
  • Google translate 청상과부로 살다.
    Live as a blue-collar worker.
  • Google translate 청상과부로 지내다.
    Stay in the ministry of the blue house.
  • Google translate 청상과부로 만들다.
    Make it a blue-collar.
  • Google translate 자식도 없는 청상과부는 혼자서 외롭게 늙어 갔다.
    The widow, who had no children, grew alone and grew old.
  • Google translate 청상과부가 되신 아주머니는 큰아들을 남편처럼 의지하고 살았다.
    The lady, who became a blue-collar worker, relied on her eldest son as her husband.
  • Google translate 어머니는 사고로 남편을 잃고 청상과부가 된 나를 보며 눈물지으셨다.
    Mother cried at me, who lost her husband in an accident and became a maid.
  • Google translate 어머니가 홀로 생활을 꾸리시느라 고생이 많으셨겠어요.
    Your mother must have had a hard time living alone.
    Google translate 네, 어린 나이에 청상과부가 되시고 우리를 키우느라 많이 힘드셨죠.
    Yeah, she was a little too young to be a blue-collar worker and raise us.
Từ đồng nghĩa 청상(靑孀): 젊은 나이에 남편을 잃고 혼자된 여자.
Từ tham khảo 생과부(生寡婦): 남편이 있으면서도 멀리 떨어져 있어서 과부나 다름없이 혼자 사는 여자.…

청상과부: young widow,わかごけ【若後家】,jeune veuve,viuda,أرملة صغيرة,залуу бэлэвсэн эхнэр,góa phụ tuổi xanh,หญิงม่าย, ม่ายสาว,janda muda,молодая вдова,年轻寡妇,年轻孀妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청상과부 (청상과부)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88)