🌟 -녀 (女)

  Phụ tố  

1. ‘여자’의 뜻을 더하는 접미사.

1. NGƯỜI PHỤ NỮ: Hậu tố thêm nghĩa: 'người phụ nữ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독신녀
    Single woman.
  • Google translate 동정녀
    A virgin.
  • Google translate 약혼녀
    Fiancee.
  • Google translate 유부녀
    Wife and wife.
  • Google translate 이혼녀
    Divorce girl.
Từ trái nghĩa -남(男): ‘남자’의 뜻을 더하는 접미사.

-녀: -nyeo,じょ・にょ・おんな【女】,,,,,người phụ nữ,ผู้หญิงที่..., สาว..., หญิง…,wanita, perempuan,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Miêu tả về con người  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)