🌟 여고 (女高)

☆☆   Danh từ  

1. ‘여자 고등학교’를 줄여 이르는 말.

1. TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NỮ: Từ viết tắt của '여자 고등학교’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여고 시절.
    Girls' high school days.
  • Google translate 여고 동창생.
    High school girl classmate.
  • Google translate 여고를 나오다.
    Out of girls' high school.
  • Google translate 여고를 졸업하다.
    Graduates from girls' high school.
  • Google translate 여고에 다니다.
    Attend a girls' high school.
  • Google translate 여고에 들어가다.
    Enter a girls' high school.
  • Google translate 여고에 진학하다.
    Enter a girls' high school.
  • Google translate 내 동생은 여고에 다닌다.
    My brother goes to a girls' high school.
  • Google translate 이번 주말에는 여고 동창 모임이 있다.
    There's a girls' high school reunion this weekend.
  • Google translate 나는 여고 시절의 선생님을 찾아뵈러 학교에 갔다.
    I went to school to visit my high school teacher.
  • Google translate 여고 시절 잔디밭에 모여 앉아 친구들과 떠들어 대던 추억이 떠오른다.
    I recall the memories of sitting together on the lawn and chatting with my friends when i was a high school.

여고: girls' high school,じょしこう【女子高】,,escuela superior de mujeres,مدرسة ثانويّة للبنات,охидын ахлах сургууль,trường trung học phổ thông nữ,โรงเรียนสตรีมัธยมปลาย,SMU perempuan,женская высшая школа,女高,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여고 (여고)
📚 thể loại: Cơ quan giáo dục   Đời sống học đường  

🗣️ 여고 (女高) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43)