🌟 여대 (女大)

Danh từ  

1. ‘여자 대학’을 줄여 이르는 말.

1. ĐẠI HỌC NỮ: Từ viết tắt của ‘여자 대학’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명문 여대.
    Prestigious women's college.
  • Google translate 여대 출신.
    Female college graduate.
  • Google translate 여대에 가다.
    Go to women's university.
  • Google translate 여대에 다니다.
    Attend a women's university.
  • Google translate 여대에 입학하다.
    Enter a women's college.
  • Google translate 지수는 여대에 다니면서 남자 친구를 사귈 기회가 많지 않았다.
    Jisoo didn't have many chances to make boyfriends while attending women's college.
  • Google translate 언니는 여중, 여고, 여대에 갔기 때문에 남학생들과 잘 어울리지 못했다.
    My sister didn't get along well with boys because she went to girls' middle school, girls' high school and girls' college.
  • Google translate 이번에 네 동생이 대학교에 입학했다면서?
    I heard your brother entered college this time.
    Google translate 네. 명문 여대에 입학해서 부모님께서 좋아하세요.
    Yeah. my parents like me because i entered a prestigious women's college.

여대: women's university,じょしだい【女子大】,,universidad de mujeres, universidad femenina,جامعة للبنات,охидын их сургууль,đại học nữ,มหาวิทยาลัยสตรี,universitas khusus wanita,женский университет,女大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여대 (여대)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70)