🌟 미혼모 (未婚母)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미혼모 (
미ː혼모
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Vấn đề môi trường
🌷 ㅁㅎㅁ: Initial sound 미혼모
-
ㅁㅎㅁ (
미혼모
)
: 결혼을 하지 않고 아이를 낳은 여자.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẸ ĐƠN THÂN: Người phụ nữ không kết hôn mà sinh con.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)