🌟 미혼모 (未婚母)

  Danh từ  

1. 결혼을 하지 않고 아이를 낳은 여자.

1. NGƯỜI MẸ ĐƠN THÂN: Người phụ nữ không kết hôn mà sinh con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린 미혼모.
    A young single mother.
  • Google translate 젊은 미혼모.
    Young single mother.
  • Google translate 미혼모가 늘다.
    More single mothers.
  • Google translate 미혼모가 증가하다.
    Increasing the number of single mothers increases.
  • Google translate 미혼모를 돕다.
    Helping single mothers.
  • Google translate 지수는 미혼모이지만 아이와 함께 열심히 살아가고 있다.
    Jisoo is a single mother, but she lives hard with her child.
  • Google translate 유민이는 집안의 반대에도 불구하고 혼자서 아이를 낳아 미혼모가 되었다.
    Yu-min became a single mother by herself, despite the opposition of her family.
  • Google translate 너 요즘 방영하는 미혼모를 주제로 한 드라마 봤니?
    Have you seen a drama about single mothers that is on air these days?
    Google translate 응. 그걸 보니까 미혼모들이 부딪히는 사회의 편견이 정말 무섭더라.
    Yeah. it really scared me of the prejudice that single mothers face.

미혼모: unmarried mother; single mother,みこんのはは【未婚の母】,mère célibataire,madre soltera,أم عازبة,гэртээ төрсөн эмэгтэй,người mẹ đơn thân,มารดาที่เป็นโสด, ผู้หญิงที่มีลูกทั้งที่ยังไม่ได้แต่งงาน,ibu tanpa menikah,мать-одиночка,未婚母亲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미혼모 (미ː혼모)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)