🌟 천상 (天上)

Danh từ  

1. 하늘 위. 또는 하늘 위의 세계.

1. TRÊN TRỜI, NHÀ TRỜI: Trên trời. Hoặc thế giới ở trên trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천상의 비밀.
    Heavenly secrets.
  • Google translate 천상의 세계.
    The heavenly world.
  • Google translate 천상의 소리.
    The sound of heaven.
  • Google translate 천상에 가다.
    Go to heaven.
  • Google translate 천상에 속하다.
    Belong to heaven.
  • Google translate 성당 벽에는 천상에 사는 천사들이 그려져 있었다.
    The walls of the cathedral were painted with heavenly angels.
  • Google translate 합창단의 목소리는 마치 천상의 소리를 듣는 것처럼 아름다웠다.
    The chorus's voice was as beautiful as hearing the sounds of heaven.
  • Google translate 소개팅 한 여자 어땠어?
    How was your blind date?
    Google translate 천상에서 내려온 천사처럼 예뻤어.
    Pretty as an angel from heaven.
Từ đồng nghĩa 천상계(天上界): 하늘 위의 세계.

천상: celestial; heaven,てんじょう【天上】,ciel,cielo,السماء,дээд тив, тэнгэрийн дээрх ертөнц,trên trời, nhà trời,สวรรค์, สวรรคโลก,surga, surgaloka, kayangan, nirwana,небесный мир; рай,天上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천상 (천상)

🗣️ 천상 (天上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67)