🌟 연하 (年下)

  Danh từ  

1. 자기보다 나이가 적음. 또는 그런 사람.

1. SỰ KÉM TUỔI: Sự ít tuổi hơn. Hoặc người như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 살 연하.
    Two years younger.
  • Google translate 삼 년 연하.
    Three years younger.
  • Google translate 연하의 남자.
    A younger man.
  • Google translate 연하의 남자 친구.
    Younger boyfriend.
  • Google translate 연하와 사귀다.
    Go out with a younger man.
  • Google translate 자신보다 세 살이 어린 여자 친구를 둔 박 씨는 연하의 여자 친구를 잘 챙겨 준다.
    Park, who has a girlfriend three years younger than her, takes good care of her younger girlfriend.
  • Google translate 가수인 김 씨는 열두 살 연하의 남자 친구가 있다고 밝혀 사람들을 놀라게 했다.
    Singer kim surprised people by revealing that he has a boyfriend who is 12 years younger than him.
  • Google translate 연하랑 사귄다며? 진짜야?
    I heard you're dating a younger man. are you serious?
    Google translate 응. 나보다 두 살 어린 사람이야.
    Yeah. he's two years younger than me.
Từ trái nghĩa 연상(年上): 자기보다 나이가 많음. 또는 그런 사람.

연하: being younger; younger person,としした【年下】。ねんしょう【年少】,(n.) moins âgé,edad menor,أصغر في السن,залуу, бага,sự kém tuổi,เด็กกว่า, อายุน้อยกว่า,lebih muda, orang yang lebih muda,,年龄小,年纪轻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연하 (연하)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Xem phim (105)