🌟 열부 (烈婦)

Danh từ  

1. 남편에 대한 절개를 지킨 여자.

1. LIỆT NỮ: Người phụ nữ giữ gìn trinh tiết, chung thủy với chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열부의 정문.
    The main gate of the fever.
  • Google translate 열부의 행실.
    The conduct of the zealous part.
  • Google translate 열녀와 열부.
    Yeolnyeo and yeolbu.
  • Google translate 열부를 표창하다.
    Commend one's feats.
  • Google translate 열부로 추앙하다.
    To admire with fervor.
  • Google translate 유교 사회였던 조선 시대에는 남편을 따라 죽은 아내를 열부라 하여 비석을 세워 주기도 했다.
    During the joseon dynasty, when it was a confucian society, a monument was erected to honor his deceased wife as yeolbu.
  • Google translate 옛날에는 효자나 열부 등의 당대의 가치관에 비추어 바른 행실을 기록한 책으로 교육을 하였다.
    In the past, it was taught as a book that recorded the right deeds in light of the values of filial piety and nirvana.
Từ đồng nghĩa 열녀(烈女): 남편에 대한 절개를 지킨 여자.

열부: virtuous woman,れっぷ【烈婦】。 れつじょ【烈女】,femme fidèle,mujer virtuosa, mujer fiel, mujer casta,زوجة فاضلة,нөхөртөө үнэнч эхнэр,liệt nữ,ภรรยาที่จงรักภักดีต่อสามี, ภรรยาที่ปรนนิบัติต่อสามีด้วยใจภักดิ์,istri idaman, istri yang mengabdi,верная (преданная) жена; добродетельная жена,烈女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열부 (열부)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7)