🌟 수상쩍다 (殊常 쩍다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수상쩍다 (
수상쩍따
) • 수상쩍은 (수상쩌근
) • 수상쩍어 (수상쩌거
) • 수상쩍으니 (수상쩌그니
) • 수상쩍습니다 (수상쩍씀니다
)
🌷 ㅅㅅㅉㄷ: Initial sound 수상쩍다
-
ㅅㅅㅉㄷ (
수상쩍다
)
: 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
• Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Hẹn (4)