🌟 인화하다 (人和 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 서로 화목하게 어울리다.

1. HÒA ĐỒNG, HÒA HỢP: Nhiều người hòa hợp với nhau một cách hòa thuận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람들이 인화하다.
    People print.
  • Google translate 여럿이 인화하다.
    Printed by many.
  • Google translate 한뜻으로 인화하다.
    Print in one mind.
  • Google translate 한마음으로 인화하다.
    Print with one mind.
  • Google translate 서로 인화하다.
    Print each other.
  • Google translate 공동체에서는 서로 인화하려는 마음가짐이 중요하다.
    In the community, it is important to have a mind to print each other.
  • Google translate 모두가 한뜻으로 인화해서 부도 위기의 회사를 살려 냈다.
    Everybody printed it in one mind to save the company from bankruptcy.
  • Google translate 내 일도 바쁜데 남들이야 어떻든 무슨 상관이야?
    I'm busy with my work, what does it matter to others?
    Google translate 그래도 서로 관심을 가지고 인화하는 노력을 해 봐.
    Still, try to print them out with interest to each other.

인화하다: be harmonious; be in harmony,あいわする【相和する】,,llevarse bien,ينسجم,эвтэй байх,hòa đồng, hòa hợp,เอกภาพ, เป็นหนึ่งเดียวกัน, สมัครสมาน,harmonis, selaras,ладить,和睦,和美,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인화하다 (인화하다)

🗣️ 인화하다 (人和 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)