🌟 인화하다 (人和 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인화하다 (
인화하다
)
🗣️ 인화하다 (人和 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 반명함판으로 인화하다. [반명함판 (半名銜判)]
- 사진을 인화하다. [사진 (寫眞)]
- 증명사진을 인화하다. [증명사진 (證明寫眞)]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 인화하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)