🌟 반명함판 (半名銜判)

Danh từ  

1. 명함의 반 정도 크기의 사진판.

1. ẢNH 3 X 4: Tấm hình kích cỡ bằng nửa tấm danh thiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상반신 반명함판.
    Upper body counterweight.
  • Google translate 반명함판 사진.
    Photographs of the return cardboard.
  • Google translate 반명함판으로 뽑다.
    Draw with a countermark.
  • Google translate 반명함판으로 인화하다.
    Printed on a countermark.
  • Google translate 반명함판으로 찍다.
    To stamp with a countermark.
  • Google translate 이 사진관은 반명함판 전문이어서 이력서를 쓰는 구직자들이 많이 찾는다.
    This photo studio specializes in counterclaims and is frequented by job seekers who write resumes.
  • Google translate 인사과 직원은 신입 사원들에게 반명함판 크기의 사진을 세 장 제출하라고 말했다.
    Personnel staff told the new employees to submit three photos the size of the counter-box.
  • Google translate 사진을 어떤 크기로 인화할까요?
    What size should i print the picture in?
    Google translate 반명함판으로 해 주세요.
    I'd like a return card, please.

반명함판: 3x4 photo,,photo 3x4,foto 3 X 4cm,صورة بحجم نصف بطاقة اسم,,ảnh 3 x 4,รูปถ่าย 1 นิ้วครึ่ง, รูปถ่าย 3x4 เซนติเมตร,foto 3 X 4,фотография формата 3х4,半名片照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반명함판 (반ː명함판)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88)