🌟 반명함판 (半名銜判)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반명함판 (
반ː명함판
)
🌷 ㅂㅁㅎㅍ: Initial sound 반명함판
-
ㅂㅁㅎㅍ (
반명함판
)
: 명함의 반 정도 크기의 사진판.
Danh từ
🌏 ẢNH 3 X 4: Tấm hình kích cỡ bằng nửa tấm danh thiếp.
• Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88)