🌟 반명함판 (半名銜判)

Danh từ  

1. 명함의 반 정도 크기의 사진판.

1. ẢNH 3 X 4: Tấm hình kích cỡ bằng nửa tấm danh thiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상반신 반명함판.
    Upper body counterweight.
  • 반명함판 사진.
    Photographs of the return cardboard.
  • 반명함판으로 뽑다.
    Draw with a countermark.
  • 반명함판으로 인화하다.
    Printed on a countermark.
  • 반명함판으로 찍다.
    To stamp with a countermark.
  • 이 사진관은 반명함판 전문이어서 이력서를 쓰는 구직자들이 많이 찾는다.
    This photo studio specializes in counterclaims and is frequented by job seekers who write resumes.
  • 인사과 직원은 신입 사원들에게 반명함판 크기의 사진을 세 장 제출하라고 말했다.
    Personnel staff told the new employees to submit three photos the size of the counter-box.
  • 사진을 어떤 크기로 인화할까요?
    What size should i print the picture in?
    반명함판으로 해 주세요.
    I'd like a return card, please.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반명함판 (반ː명함판)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)