Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반명함판 (반ː명함판)
반ː명함판
Start 반 반 End
Start
End
Start 명 명 End
Start 함 함 End
Start 판 판 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)