🌟 애호하다 (愛好 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애호하다 (
애ː호하다
)
📚 Từ phái sinh: • 애호(愛好): 사랑하고 좋아함.
🗣️ 애호하다 (愛好 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 우리말을 애호하다. [우리말]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 애호하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91)