🌟 애호하다 (愛好 하다)

Động từ  

1. 사랑하고 좋아하다.

1. YÊU THÍCH, ƯA CHUỘNG, HÂM MỘ: Yêu và thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애호하는 노래.
    Favorite song.
  • Google translate 애호하는 음식.
    Favorite food.
  • Google translate 동물을 애호하다.
    Be fond of animals.
  • Google translate 문학을 애호하다.
    Loves literature.
  • Google translate 예술을 애호하다.
    Love art.
  • Google translate 문학을 애호하는 한 사람으로서 박 작가의 죽음은 무척 안타까운 일이다.
    As a literary enthusiast, park's death is very unfortunate.
  • Google translate 집주인이 예술을 애호하는 사람이어서 그런지 집 안 곳곳에 유명 화가의 작품들이 걸려 있었다.
    Perhaps because the landlord was an art lover, the works of famous painters were hung all over the house.
  • Google translate 원래 커피나 차 종류를 즐겨 드시나요?
    Do you like coffee or tea?
    Google translate 네. 커피를 무척 애호하는 편이라 하루에 두세 잔씩은 꼬박꼬박 마셔요.
    Yeah. i like coffee very much, so i drink two or three cups a day regularly.

애호하다: love; like; be fond of,あいこうする【愛好する】,aimer, avoir du goût pour,amar, aficionarse a, querer, apreciar,يحب,хайрлах, дурлах,yêu thích, ưa chuộng, hâm mộ,นิยมชมชอบ, ชื่นชอบ, โปรดปราน,menggemari, menyukai, mencintai,,爱好,喜爱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애호하다 (애ː호하다)
📚 Từ phái sinh: 애호(愛好): 사랑하고 좋아함.

🗣️ 애호하다 (愛好 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Tâm lí (191) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91)