🌟 애호하다 (愛好 하다)

Động từ  

1. 사랑하고 좋아하다.

1. YÊU THÍCH, ƯA CHUỘNG, HÂM MỘ: Yêu và thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애호하는 노래.
    Favorite song.
  • 애호하는 음식.
    Favorite food.
  • 동물을 애호하다.
    Be fond of animals.
  • 문학을 애호하다.
    Loves literature.
  • 예술을 애호하다.
    Love art.
  • 문학을 애호하는 한 사람으로서 박 작가의 죽음은 무척 안타까운 일이다.
    As a literary enthusiast, park's death is very unfortunate.
  • 집주인이 예술을 애호하는 사람이어서 그런지 집 안 곳곳에 유명 화가의 작품들이 걸려 있었다.
    Perhaps because the landlord was an art lover, the works of famous painters were hung all over the house.
  • 원래 커피나 차 종류를 즐겨 드시나요?
    Do you like coffee or tea?
    네. 커피를 무척 애호하는 편이라 하루에 두세 잔씩은 꼬박꼬박 마셔요.
    Yeah. i like coffee very much, so i drink two or three cups a day regularly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애호하다 (애ː호하다)
📚 Từ phái sinh: 애호(愛好): 사랑하고 좋아함.

🗣️ 애호하다 (愛好 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Luật (42) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255)