Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애호하다 (애ː호하다) 📚 Từ phái sinh: • 애호(愛好): 사랑하고 좋아함.
애ː호하다
Start 애 애 End
Start
End
Start 호 호 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255)