🌟 인화하다 (印畫 하다)

Động từ  

1. 사진기로 찍은 필름을 인화지에 비추어 사진이 나타나게 하다.

1. IN, RỬA (ẢNH): Rọi phim chụp bằng máy ảnh trên giấy in ảnh và làm cho ảnh hiện ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사진을 인화하다.
    Print a photograph.
  • Google translate 필름을 인화하다.
    Print the film.
  • Google translate 사진관에서 인화하다.
    Print in a photo studio.
  • Google translate 암실에서 인화하다.
    Print in a darkroom.
  • Google translate 흑백으로 인화하다.
    Print in black and white.
  • Google translate 인화한 사진을 보니 모두 초점이 흔들려서 찍혀 있었다.
    Looking at the prints, the focus was all shaken and taken.
  • Google translate 나는 오래된 느낌을 내기 위해 일부러 사진을 흑백으로 인화했다.
    I painted the picture black and white on purpose to give off an old feeling.
  • Google translate 사진이 하나도 안 나왔어.
    None of the pictures came out.
    Google translate 그래? 인화할 때 필름에 빛이 들어갔나 보네.
    Yeah? i think there was light on the film when printing.

인화하다: print a photograph,いんがする【印画する】,tirer,positivar, imprimir,يطبع، يستخرج صورة,зураг угаах,in, rửa (ảnh),อัดรูป,mencetak (film),печатать,冲印,洗印,冲洗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인화하다 (인화하다)
📚 Từ phái sinh: 인화(印畫): 사진기로 찍은 필름을 인화지에 비추어 사진이 나타나게 하는 일. 또는 그 …

🗣️ 인화하다 (印畫 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57)