🌟 인화하다 (印畫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인화하다 (
인화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인화(印畫): 사진기로 찍은 필름을 인화지에 비추어 사진이 나타나게 하는 일. 또는 그 …
🗣️ 인화하다 (印畫 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 증명사진을 인화하다. [증명사진 (證明寫眞)]
- 반명함판으로 인화하다. [반명함판 (半名銜判)]
- 사진을 인화하다. [사진 (寫眞)]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 인화하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57)