🌟 연행하다 (連行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연행하다 (
연행하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연행(連行): 경찰이 범죄를 저질렀을 것으로 의심되는 사람을 체포하여 강제로 데리고 감.
🗣️ 연행하다 (連行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 서로 연행하다. [서 (署)]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 연행하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20)