🌟 약혼하다 (約婚 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 약혼하다 (
야콘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 약혼(約婚): 결혼을 하기로 정식으로 약속함.
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 약혼하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365)