🌟 음흉하다 (陰凶 하다)

Tính từ  

1. 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악하다.

1. NHAM HIỂM: Xảo trá và hung ác bên trong khác với bề ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음흉한 남자.
    Evil man.
  • 음흉한 동물.
    A lewd animal.
  • 음흉한 마음.
    A wicked mind.
  • 음흉한 미소.
    A sordid smile.
  • 음흉한 상상.
    An insidious imagination.
  • 음흉한 생각.
    An insidious idea.
  • 범인은 음흉한 미소를 지으며 나에게 다가왔다.
    The criminal approached me with a sordid smile.
  • 밤늦게 탄 택시 기사의 음흉한 미소가 날 불안하게 만들었다.
    The sordid smile of the taxi driver late at night made me nervous.
  • 지수가 우리 사이를 이간질 시킬 줄 몰랐어.
    I didn't know that jisoo would drive a wedge between us.
    그러게. 친한 친구라고 생각했는데 음흉한 마음을 가지고 있었나 봐.
    Yeah. i thought he was a close friend, but he must have had a wicked mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음흉하다 (음흉하다) 음흉한 (음흉한) 음흉하여 (음흉하여) 음흉해 (음흉해) 음흉하니 (음흉하니) 음흉합니다 (음흉함니다)
📚 Từ phái sinh: 음흉(陰凶): 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악함.


🗣️ 음흉하다 (陰凶 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81)