🌟 터치아웃 (▼touch out)
Danh từ
📚 Variant: • 타치아웃
🌷 ㅌㅊㅇㅇ: Initial sound 터치아웃
-
ㅌㅊㅇㅇ (
터치아웃
)
: 야구에서, 수비수가 주자의 몸에 공을 대어 아웃시키는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠM RA NGOÀI: Việc cầu thủ phòng ngự nhắm bóng vào người đứng đầu và làm cho người đó rời sân trong bóng chày.
• Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7)