🌟 터치아웃 (▼touch out)

Danh từ  

1. 야구에서, 수비수가 주자의 몸에 공을 대어 아웃시키는 일.

1. SỰ CHẠM RA NGOÀI: Việc cầu thủ phòng ngự nhắm bóng vào người đứng đầu và làm cho người đó rời sân trong bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터치아웃을 시키다.
    Touchout.
  • Google translate 터치아웃을 선언하다.
    Declare touchout.
  • Google translate 터치아웃을 당하다.
    Touchout.
  • Google translate 투수는 달려오던 선수를 터치아웃 시켰다.
    The pitcher touched out the running player.
  • Google translate 1루에서 2루로 달려가던 선수는 터치아웃을 당했다.
    The player running from first to second got a touchout.
  • Google translate 심판은 공은 잡은 2루수가 주자의 몸에 글러브를 갖다 대자 터치아웃을 선언했다.
    The referee declared a touchout when the second baseman who caught the ball put a glove on the runner's body.

터치아웃: tag,タッチアウト,tag out, tag,touch out,يمسّ لاعباً آخر أو قاعدة,тоглоомноос гаргах, хасагдах,sự chạm ra ngoài,การถูกแตะออก,touch out,,触杀,

2. 배구에서, 공이 수비수에 맞고 경기장 밖으로 나가는 일.

2. SỰ CHẠM RA NGOÀI: Việc bóng trúng vào cầu thủ phòng ngự và đi ra ngoài sân thi đấu trong bóng rổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터치아웃이 되다.
    Touchout.
  • Google translate 터치아웃을 선언하다.
    Declare touchout.
  • Google translate 김 선수의 손에 맞고 선 밖으로 떨어진 공은 터치아웃이 되었다.
    The ball hit kim's hand and fell out of line was touched out.
  • Google translate 그 공은 우리 선수의 손에 맞고 밖으로 떨어져 터치아웃이 되었다.
    The ball hit our player's hand and fell out to touch out.
  • Google translate 심판은 수비수의 손에 맞고 경기장 밖으로 떨어진 공에 대해 터치아웃을 선언했다.
    The referee declared a touchout for the ball that hit the defender's hand and fell out of the field.


📚 Variant: 타치아웃

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7)