🌟 선발팀 (選拔 team)
Danh từ
🌷 ㅅㅂㅌ: Initial sound 선발팀
-
ㅅㅂㅌ (
선발팀
)
: 여러 팀의 선수 중에서 실력이 뛰어난 선수만을 뽑아서 구성한 팀.
Danh từ
🌏 ĐỘI TUYỂN: Đội hình thành từ việc chỉ chọn cầu thủ có năng lực xuất sắc trong số các cầu thủ của nhiều đội. -
ㅅㅂㅌ (
산비탈
)
: 산기슭의 비스듬히 기울어진 곳.
Danh từ
🌏 DỐC NÚI, SƯỜN NÚI: Nơi nghiêng xiên chéo của núi. -
ㅅㅂㅌ (
서부터
)
: 앞의 말이 어떤 범위의 시작 지점이거나 어떤 행동의 출발점, 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện từ ngữ phía trước là điểm bắt đầu của phạm vi nào đó hoặc là xuất phát điểm của hành động nào đó hay là đối tượng bắt đầu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)