🌟 선발팀 (選拔 team)
Danh từ
🌷 ㅅㅂㅌ: Initial sound 선발팀
-
ㅅㅂㅌ (
선발팀
)
: 여러 팀의 선수 중에서 실력이 뛰어난 선수만을 뽑아서 구성한 팀.
Danh từ
🌏 ĐỘI TUYỂN: Đội hình thành từ việc chỉ chọn cầu thủ có năng lực xuất sắc trong số các cầu thủ của nhiều đội. -
ㅅㅂㅌ (
산비탈
)
: 산기슭의 비스듬히 기울어진 곳.
Danh từ
🌏 DỐC NÚI, SƯỜN NÚI: Nơi nghiêng xiên chéo của núi. -
ㅅㅂㅌ (
서부터
)
: 앞의 말이 어떤 범위의 시작 지점이거나 어떤 행동의 출발점, 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện từ ngữ phía trước là điểm bắt đầu của phạm vi nào đó hoặc là xuất phát điểm của hành động nào đó hay là đối tượng bắt đầu.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138)