🌟 선발팀 (選拔 team)

Danh từ  

1. 여러 팀의 선수 중에서 실력이 뛰어난 선수만을 뽑아서 구성한 팀.

1. ĐỘI TUYỂN: Đội hình thành từ việc chỉ chọn cầu thủ có năng lực xuất sắc trong số các cầu thủ của nhiều đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학 선발팀.
    College selection team.
  • Google translate 지역 선발팀.
    Regional selection team.
  • Google translate 선발팀을 구성하다.
    Form a selection team.
  • Google translate 선발팀을 꾸리다.
    Set up an advance team.
  • Google translate 선발팀과 맞붙다.
    Face the starting team.
  • Google translate 선발팀에 뽑히다.
    Be selected for the selection team.
  • Google translate 한국 축구 대표팀이 대학 선발팀과 경기를 갖는다는 소식이 전해졌다.
    It has been reported that the korean national soccer team will play against the university selection team.
  • Google translate 미국과의 경기를 위해 각 팀의 우수한 선수들로 야구 선발팀을 꾸렸다.
    A baseball team was set up with excellent players from each team for the game against the united states.
  • Google translate 내일 배구 경기에서 맞붙을 팀은 어디야?
    Which team will face off in the volleyball match tomorrow?
    Google translate 중국의 선발팀이라고 하던데.
    They say it's a chinese starting team.

선발팀: picked team,せんばつチーム【選抜チーム】,équipe sélectionnée,colaboración de grandes talentos,فريق منتخب,шигшээ баг,đội tuyển,ทีมที่ประกอบด้วยนักกีฬาที่มีความสามารถโดดเด่น, ทีมที่ได้รับคัดเลือก,tim terpilih, tim terseleksi, tim pilihan,сборная команда,选拔队,精英队,

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Luật (42) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138)