🌟 선발팀 (選拔 team)
Danh từ
🌷 ㅅㅂㅌ: Initial sound 선발팀
-
ㅅㅂㅌ (
선발팀
)
: 여러 팀의 선수 중에서 실력이 뛰어난 선수만을 뽑아서 구성한 팀.
Danh từ
🌏 ĐỘI TUYỂN: Đội hình thành từ việc chỉ chọn cầu thủ có năng lực xuất sắc trong số các cầu thủ của nhiều đội. -
ㅅㅂㅌ (
산비탈
)
: 산기슭의 비스듬히 기울어진 곳.
Danh từ
🌏 DỐC NÚI, SƯỜN NÚI: Nơi nghiêng xiên chéo của núi. -
ㅅㅂㅌ (
서부터
)
: 앞의 말이 어떤 범위의 시작 지점이거나 어떤 행동의 출발점, 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện từ ngữ phía trước là điểm bắt đầu của phạm vi nào đó hoặc là xuất phát điểm của hành động nào đó hay là đối tượng bắt đầu.
• Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70)