🌟 선발팀 (選拔 team)

Danh từ  

1. 여러 팀의 선수 중에서 실력이 뛰어난 선수만을 뽑아서 구성한 팀.

1. ĐỘI TUYỂN: Đội hình thành từ việc chỉ chọn cầu thủ có năng lực xuất sắc trong số các cầu thủ của nhiều đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대학 선발팀.
    College selection team.
  • 지역 선발팀.
    Regional selection team.
  • 선발팀을 구성하다.
    Form a selection team.
  • 선발팀을 꾸리다.
    Set up an advance team.
  • 선발팀과 맞붙다.
    Face the starting team.
  • 선발팀에 뽑히다.
    Be selected for the selection team.
  • 한국 축구 대표팀이 대학 선발팀과 경기를 갖는다는 소식이 전해졌다.
    It has been reported that the korean national soccer team will play against the university selection team.
  • 미국과의 경기를 위해 각 팀의 우수한 선수들로 야구 선발팀을 꾸렸다.
    A baseball team was set up with excellent players from each team for the game against the united states.
  • 내일 배구 경기에서 맞붙을 팀은 어디야?
    Which team will face off in the volleyball match tomorrow?
    중국의 선발팀이라고 하던데.
    They say it's a chinese starting team.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70)