🌟 장신 (長身)

Danh từ  

1. 키가 큰 몸.

1. SỰ CAO RÁO, SỰ DÀI NGƯỜI: Thân người cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백팔십 센티미터의 장신.
    A hundred and eighty centimeters tall.
  • Google translate 장신의 농구 선수.
    A tall basketball player.
  • Google translate 장신의 모델.
    A tall model.
  • Google translate 장신의 배구 선수.
    A tall volleyball player.
  • Google translate 장신 공격수.
    Tall striker.
  • Google translate 백팔십 센티미터의 장신인 지수는 보통 남자들 보다 크다.
    The tall jisoo, a hundred and eighty centimeters, is larger than the average man.
  • Google translate 국가 대표 배구 선수의 키는 평균 백구십 센티미터의 장신으로 구성되었다.
    The height of the national volleyball player consisted of an average height of 100 to 60 centimeters.
Từ tham khảo 단신(短身): 작은 키. 또는 키가 작은 사람.

장신: tall height,ちょうしん【長身】。ちょうく【長躯・長軀】,grande taille,estatura alta,بنية طويل القامة,өндөр нуруу,sự cao ráo, sự dài người,ร่างกายสูงใหญ่, ตัวใหญ่โต,tubuh jangkung, badan jangkung,,长身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장신 (장신)

🗣️ 장신 (長身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138)