🌟 신인 (新人)

  Danh từ  

1. 어떤 분야에서 새롭게 등장해 활동을 시작한 사람.

1. NHÂN VẬT MỚI, NGƯỜI MỚI, GƯƠNG MẶT MỚI: Người mới bắt đầu hoạt động hoặc mới xuất hiện trong một lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신인 가수.
    New singer.
  • Google translate 신인 배우.
    New actor.
  • Google translate 신인 선수.
    Rookie player.
  • Google translate 신인 시절.
    In one's rookie years.
  • Google translate 신인 작가.
    New writer.
  • Google translate 신인이 등장하다.
    Newcomers appear.
  • Google translate 신인을 발굴하다.
    Excavate a new man.
  • Google translate 신인을 배출하다.
    Produce newcomers.
  • Google translate 신인을 키우다.
    Bring up a newcomer.
  • Google translate 얼마 전 개봉한 영화에는 처음 보는 신인 배우들이 많이 나온다.
    There are a lot of new actors in the recently released movie.
  • Google translate 우리 배구 팀은 우수한 신인 선수들이 들어와 막강한 전력을 가지게 되었다.
    Our volleyball team has a lot of power with excellent new players coming in it.
  • Google translate 이 문예지는 신인들의 작품을 많이 싣는 것 같아.
    This literary magazine seems to carry a lot of the works of newcomers.
    Google translate 맞아. 지금은 유명한 작가들도 신인 시절에는 그 잡지를 통해 이름을 알렸지.
    That's right. even famous writers now made their names known through the magazine when they were rookies.

신인: new figure; new face,しんじん【新人】,nouveau(elle), débutant(e),novato, novata, novel,وجه جديد، شخص جديد,шинэ, шинэ хүн,nhân vật mới, người mới, gương mặt mới,คนใหม่, หน้าใหม่,pendatang baru,новичок,新人,新手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신인 (시닌)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 신인 (新人) @ Giải nghĩa

🗣️ 신인 (新人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)