🌟 인정받다 (認定 받다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인정받다 (
인정받따
) • 인정받아 (인정바다
) • 인정받으니 (인정바드니
)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🗣️ 인정받다 (認定 받다) @ Giải nghĩa
- 빛을 보다 : 알려지지 않은 일이나 물건, 노력 등이 세상에 알려지고 인정받다.
🗣️ 인정받다 (認定 받다) @ Ví dụ cụ thể
- 잠재력을 인정받다. [잠재력 (潛在力)]
- 계승자로 인정받다. [계승자 (繼承者)]
- 국제적으로 인정받다. [국제적 (國際的)]
- 명화로 인정받다. [명화 (名畫)]
- 기술력을 인정받다. [기술력 (技術力)]
- 필력을 인정받다. [필력 (筆力)]
- 모범수로 인정받다. [모범수 (模範囚)]
- 연출력을 인정받다. [연출력 (演出力)]
- 문학성을 인정받다. [문학성 (文學性)]
- 대내외로 인정받다. [대내외 (對內外)]
- 대내외적으로 인정받다. [대내외적 (對內外的)]
- 출판계에서 인정받다. [출판계 (出版界)]
- 공을 인정받다. [공 (功)]
- 익살꾼으로 인정받다. [익살꾼]
🌷 ㅇㅈㅂㄷ: Initial sound 인정받다
-
ㅇㅈㅂㄷ (
인정받다
)
: 어떤 것의 가치나 능력 등이 확실하다고 여겨지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔNG NHẬN, ĐƯỢC THỪA NHẬN: Giá trị hay khả năng... của cái nào đó được xem là xác thực. -
ㅇㅈㅂㄷ (
요지부동
)
: 흔들어도 조금도 움직이지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ IM LÌM, SỰ BẤT ĐỘNG, SỰ KHÔNG HỀ LAY CHUYỂN: Sự rung lắc cũng không hề chuyển động.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)