🌟 인정받다 (認定 받다)

☆☆   Động từ  

1. 어떤 것의 가치나 능력 등이 확실하다고 여겨지다.

1. ĐƯỢC CÔNG NHẬN, ĐƯỢC THỪA NHẬN: Giá trị hay khả năng... của cái nào đó được xem là xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치를 인정받다.
    Gain recognition of value.
  • Google translate 공을 인정받다.
    Be recognized for the ball.
  • Google translate 공로를 인정받다.
    Receive credit.
  • Google translate 능력을 인정받다.
    Recognize ability.
  • Google translate 성과를 인정받다.
    Win recognition for one's achievements.
  • Google translate 자격을 인정받다.
    Qualify.
  • Google translate 신인 가수인 그녀는 가창력을 인정받아 올해의 가수로 뽑혔다.
    As a new singer, she was selected as the singer of the year in recognition of her singing ability.
  • Google translate 나는 고등학교 때 국어 선생님께 인정받고 싶어서 날마다 국어 공부만 했다.
    I only studied korean every day because i wanted to be recognized by my korean teacher in high school.
  • Google translate 김 감독님, 앞으로의 목표가 무엇입니까?
    Director kim, what's your goal in the future?
    Google translate 세계적으로 인정받는 영화감독이 되는 것입니다.
    Become a world-renowned film director.

인정받다: be recognized; be appreciated; be approved,にんていされる【認定される】。みとめられる【認められる】,être reconnu,ser reconocido,يُعترف,хүлээн зөвшөөрөгдөх, талархал хүлээх,được công nhận, được thừa nhận,ได้รับการยอมรับ, ได้รับการเห็นชอบ,diakui, diketahui, dikenal,получать признание,受认可,被肯定,被承认,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인정받다 (인정받따) 인정받아 (인정바다) 인정받으니 (인정바드니)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 인정받다 (認定 받다) @ Giải nghĩa

🗣️ 인정받다 (認定 받다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)