🌟 하루아침
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하루아침 (
하루아침
)
📚 thể loại: Thời gian📚 Annotation: 주로 '하루아침에'로 쓴다.
🌷 ㅎㄹㅇㅊ: Initial sound 하루아침
-
ㅎㄹㅇㅊ (
하루아침
)
: 갑작스러울 정도의 짧은 시간.
☆
Danh từ
🌏 MỘT SỚM MỘT CHIỀU, TRONG CHỐC LÁT: Thời gian ngắn ngủ tới mức bất ngờ.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Xem phim (105)