🌟 하루아침

  Danh từ  

1. 갑작스러울 정도의 짧은 시간.

1. MỘT SỚM MỘT CHIỀU, TRONG CHỐC LÁT: Thời gian ngắn ngủ tới mức bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하루아침 사이.
    Between the mornings.
  • 하루아침에 되다.
    Become overnight.
  • 하루아침에 유명해지다.
    Become famous overnight.
  • 하루아침에 이루어지다.
    It happens overnight.
  • 복권에 당첨된 승규는 하루아침에 부자가 되었다.
    Winning the lottery, seung-gyu became rich overnight.
  • 연기력을 인정받은 신인 배우는 하루아침에 인기 스타로 떠올랐다.
    A new actor recognized for his acting skills emerged as a star overnight.
  • 민준이의 축구 선수로서의 꿈은 다리 부상으로 인해 하루아침에 물거품이 되었다.
    Min-jun's dream of becoming a soccer player was ruined overnight due to a leg injury.
  • 선배 저는 언제쯤 선배처럼 경기에서 골을 넣을 수 있을까요?
    Hotch, when will i be able to score a goal in the game like you?
    하루아침에 되지는 않으니 꾸준히 실력을 갈고닦아야 한다.
    It doesn't happen overnight, so you have to constantly improve your skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하루아침 (하루아침)
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 '하루아침에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191)