☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하루아침 (하루아침) 📚 thể loại: Thời gian 📚 Annotation: 주로 '하루아침에'로 쓴다.
하루아침
Start 하 하 End
Start
End
Start 루 루 End
Start 아 아 End
Start 침 침 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191)