🌟 완봉승 (完封勝)

Danh từ  

1. 야구에서, 투수가 한 점도 빼앗기지 않고 이루어 내는 승리.

1. SỰ CHIẾN THẮNG TUYỆT ĐỐI: Sự giành chiến thắng trong đó cầu thủ giao bóng không để mất điểm nào trong bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연속 완봉승.
    Continuous shutout.
  • Google translate 완봉승.
    First shutout.
  • Google translate 완봉승 기록.
    A shutout record.
  • Google translate 완봉승을 거두다.
    Draw a shutout.
  • Google translate 완봉승을 끌어내다.
    Draw a shutout.
  • Google translate 완봉승을 하다.
    Complete a shutout.
  • Google translate 우리 팀은 이번 경기에서 완봉승을 거두어서 축제 분위기이다.
    Our team is in a festive mood with a shutout in this game.
  • Google translate 수많은 기자들이 완봉승을 거둔 투수에게 달려가 소감을 물었다.
    Numerous reporters rushed to the shutout pitcher and asked him how he felt.
  • Google translate 한 신인 투수가 첫 출전 경기를 완봉승으로 장식하며 화제가 되었다.
    A rookie pitcher made headlines with a shutout of his first appearance.

완봉승: win by a shut-out,かんぷう【完封】。かんぷうがち【完封勝ち】。かんぷうしょうり【完封勝利】,victoire totale, victoire parfaite,blanqueada, lechada, valla invicta,منع الخصم من تسجيل الهدف,цэвэр хожил,sự chiến thắng tuyệt đối,ชัยชนะสมบูรณ์แบบโดยไม่เสียแต้ม,kemenangan mutlak,,零封,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완봉승 (완봉승)

🗣️ 완봉승 (完封勝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197)