🌟 우승하다 (優勝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우승하다 (
우승하다
)
📚 Từ phái sinh: • 우승(優勝): 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지함.
🗣️ 우승하다 (優勝 하다) @ Giải nghĩa
- 제패하다 (制霸하다) : 운동 경기 등에서 다른 팀을 누르고 우승하다.
🗣️ 우승하다 (優勝 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 선발전에서 우승하다. [선발전 (選拔戰)]
- 감격적으로 우승하다. [감격적 (感激的)]
- 마라톤에서 우승하다. [마라톤 (marathon)]
- 아군이 우승하다. [아군 (我軍)]
- 육상 경기에서 우승하다. [육상 경기 (陸上競技)]
- 대회에서 우승하다. [대회 (大會)]
- 선수권에서 우승하다. [선수권 (選手權)]
- 가뜬히 우승하다. [가뜬히]
- 예선전에서 우승하다. [예선전 (豫選戰)]
- 전승으로 우승하다. [전승 (全勝)]
- 국제 대회에서 우승하다. [국제 대회 (國際大會)]
- 계주에서 우승하다. [계주 (繼走)]
- 매회에 우승하다. [매회 (每回)]
- 달리기에서 우승하다. [달리기]
- 경주에서 우승하다. [경주 (競走)]
- 개인전에서 우승하다. [개인전 (個人戰)]
- 단식에서 우승하다. [단식 (單式)]
- 자유형에서 우승하다. [자유형 (自由型)]
- 자유형에서 우승하다. [자유형 (自由型)]
- 단체전에서 우승하다. [단체전 (團體戰)]
- 평행봉에서 우승하다. [평행봉 (平行棒)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 우승하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104)