🌟 우승하다 (優勝 하다)

Động từ  

1. 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지하다.

1. VỀ NHẤT, ĐOẠT GIẢI NHẤT, CHIẾN THẮNG: Thắng tất cả đối thủ trong thi đấu hay thi thố và chiếm vị trí thứ nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우승한 나라.
    The country that won.
  • Google translate 우승한 팀.
    The winning team.
  • Google translate 신인 선수가 우승하다.
    A rookie wins.
  • Google translate 경기에서 우승하다.
    Win a game.
  • Google translate 대회에서 우승하다.
    Win a contest.
  • Google translate 올림픽에서 우승하다.
    Win the olympics.
  • Google translate 월드컵에서 우승하다.
    Win the world cup.
  • Google translate 아르헨티나는 월드컵에서 두 번 이상 우승한 나라이다.
    Argentina is a country that has won more than two world cups.
  • Google translate 지수의 노래가 심사 위원으로부터 좋은 평가를 받아 대회에서 우승했다.
    Jisoo's song won the competition with good reviews from the judges.
  • Google translate 저 선수는 국제 대회에서 우승해 놓고 왜 저렇게 울어?
    Why does that player cry like that after winning an international competition?
    Google translate 그동안 고생한 것이 생각나 감격에 겨워서 그렇겠지.
    It's probably because you're impressed with the hard work you've been through.

우승하다: win the victory; win the title,ゆうしょうする【優勝する】,remporter la victoire, remporter le championnat,ganar,يحصل على المركز الأول,түрүүлэх, ялах,về nhất, đoạt giải nhất, chiến thắng,ชนะเลิศ,menang, juara,побеждать; одерживать победу,夺冠,夺魁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우승하다 (우승하다)
📚 Từ phái sinh: 우승(優勝): 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지함.


🗣️ 우승하다 (優勝 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 우승하다 (優勝 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104)