🌟 매회 (每回)

Danh từ  

1. 한 회 한 회.

1. MỖI LẦN: Từng lần từng lần một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매회의 시청률.
    The ratings of each episode.
  • Google translate 매회가 매진되다.
    Each episode is sold out.
  • Google translate 매회가 재미있다.
    Every episode is interesting.
  • Google translate 매회가 흥미진진하다.
    Every episode is exciting.
  • Google translate 매회에 우승하다.
    Win every inning.
  • Google translate 새로 개봉한 영화는 인기가 많아서 매회가 매진되고 있다.
    The newly released movie is so popular that every episode is sold out.
  • Google translate 그 드라마는 탄탄한 스토리로 매회의 시청률이 점점 상승하고 있다.
    The drama has a solid story, and its ratings are rising every time.
  • Google translate 이번에 양궁에서 우리나라가 또 금메달을 땄다면서?
    I heard our country won another gold medal in archery.
    Google translate 응. 우리나라 양궁은 올림픽에서 매회에 우승하는 것 같아.
    Yeah. our country's archery seems to win every olympics.

매회: each time,まいかい【毎回】,,cada episodio, cada entrega,كلّ مرّة,дугаар, цаг,mỗi lần,ทุกตอน, ทุกครั้ง, ทุกรอบ,per episode, tiap episode,каждый раз,每回,每次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매회 (매ː회) 매회 (매ː훼)

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43)