🌟 우승하다 (優勝 하다)

Động từ  

1. 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지하다.

1. VỀ NHẤT, ĐOẠT GIẢI NHẤT, CHIẾN THẮNG: Thắng tất cả đối thủ trong thi đấu hay thi thố và chiếm vị trí thứ nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우승한 나라.
    The country that won.
  • 우승한 팀.
    The winning team.
  • 신인 선수가 우승하다.
    A rookie wins.
  • 경기에서 우승하다.
    Win a game.
  • 대회에서 우승하다.
    Win a contest.
  • 올림픽에서 우승하다.
    Win the olympics.
  • 월드컵에서 우승하다.
    Win the world cup.
  • 아르헨티나는 월드컵에서 두 번 이상 우승한 나라이다.
    Argentina is a country that has won more than two world cups.
  • 지수의 노래가 심사 위원으로부터 좋은 평가를 받아 대회에서 우승했다.
    Jisoo's song won the competition with good reviews from the judges.
  • 저 선수는 국제 대회에서 우승해 놓고 왜 저렇게 울어?
    Why does that player cry like that after winning an international competition?
    그동안 고생한 것이 생각나 감격에 겨워서 그렇겠지.
    It's probably because you're impressed with the hard work you've been through.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우승하다 (우승하다)
📚 Từ phái sinh: 우승(優勝): 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지함.


🗣️ 우승하다 (優勝 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 우승하다 (優勝 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28)