🌟 마라톤 (marathon)

☆☆   Danh từ  

1. 육상 경기에서 한 번에 42.195km를 달리는 경기.

1. MARATHON: Cuộc thi chạy bộ 42.195km một lần trong thi đấu điền kinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마라톤 경기.
    Marathon race.
  • Google translate 마라톤 선수.
    Marathon runner.
  • Google translate 마라톤 연습.
    Marathon practice.
  • Google translate 마라톤 중계.
    A marathon relay.
  • Google translate 마라톤 코스.
    Marathon course.
  • Google translate 마라톤을 완주하다.
    Complete a marathon.
  • Google translate 마라톤에서 우승하다.
    Win the marathon.
  • Google translate 민준은 한때 유능한 마라톤 선수여서 달리기를 잘한다.
    Minjun is once a competent marathoner and is good at running.
  • Google translate 마라톤을 하는 운동선수는 튼튼한 체력과 끈기를 지녀야 한다.
    An athlete who runs a marathon must have strong stamina and perseverance.
  • Google translate 너도 이번 주말에 열리는 일반인 마라톤 대회에 참가하니?
    Are you also participating in the public marathon this weekend?
    Google translate 응. 그래서 지금 열심히 달리기 연습을 하는 중이야.
    Yes. that's why i'm practicing running hard now.

마라톤: marathon,マラソン,marathon,maratón,ماراثون,марафон гүйлт,marathon,การวิ่งมาราธอน, การวิ่งทน,lari maraton,марафон,,


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  

🗣️ 마라톤 (marathon) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59)