🌟 털버덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털버덕 (
털버덕
)
📚 Từ phái sinh: • 털버덕거리다: 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 자꾸 … • 털버덕대다: 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 자꾸 나… • 털버덕하다: 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 나다. …
🌷 ㅌㅂㄷ: Initial sound 털버덕
-
ㅌㅂㄷ (
털버덕
)
: 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리.
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Tiếng vỗ mạnh vào mặt nước không sâu bằng bề mặt mỏng dẹt của bàn tay hay đồ vật. -
ㅌㅂㄷ (
텀버덩
)
: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리.
Phó từ
🌏 TÙM, TÒM: Tiếng đồ nặng và to rơi xuống và chìm vào nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110)