🌟 털버덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털버덕 (
털버덕
)
📚 Từ phái sinh: • 털버덕거리다: 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 자꾸 … • 털버덕대다: 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 자꾸 나… • 털버덕하다: 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 나다. …
🌷 ㅌㅂㄷ: Initial sound 털버덕
-
ㅌㅂㄷ (
털버덕
)
: 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리.
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Tiếng vỗ mạnh vào mặt nước không sâu bằng bề mặt mỏng dẹt của bàn tay hay đồ vật. -
ㅌㅂㄷ (
텀버덩
)
: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리.
Phó từ
🌏 TÙM, TÒM: Tiếng đồ nặng và to rơi xuống và chìm vào nước.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226)