🌟 감격적 (感激的)

Danh từ  

1. 마음에 느끼는 감동이 큰 것.

1. TÍNH CẢM KÍCH: Sự cảm động cảm nhận trong lòng rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감격적으로 만나다.
    Meet with emotion.
  • Google translate 감격적으로 우승하다.
    Win with emotion.
  • Google translate 감격적으로 재회하다.
    Reunite thrilledly.
  • Google translate 감격적인 만남.
    An emotional encounter.
  • Google translate 감격적인 순간.
    An emotional moment.
  • Google translate 감격적인 장면.
    Impressive scene.
  • Google translate 감격적인 표정.
    Impressive look.
  • Google translate 지수는 감격적인 표정으로 시험에 합격했다는 소식을 알렸다.
    Jisoo, with an emotional expression, announced that she had passed the exam.
  • Google translate 오래전에 헤어졌던 친구를 다시 만나는 것은 매우 감격적인 일이었다.
    It was very moving to see a friend who had been separated a long time ago again.
  • Google translate 선수 생활을 하면서 가장 감격적이었던 순간은 언제입니까?
    When was the most touching moment in your career?
    Google translate 어렸을 때부터 꿈꿨던 대회에서 처음으로 우승했을 때입니다.
    It was when i first won the competition i dreamed of since i was a kid.

감격적: being touching; being touched,かんげきてき【感激的】,(n.) émouvant, touchant,emocionante, emotivo,مثير للإعجاب,сэтгэл хөдөлгөсөн, сэтгэл догдлуулсан,tính cảm kích,ที่ประทับใจ, ที่ซาบซึ้ง, ที่ตื้นตันใจ,rasa haru yang khusus, perasaan khusus, rasa khusus,трогательный; волнующий,激动的,感慨的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감격적 (감ː격쩍)
📚 Từ phái sinh: 감격(感激): 마음에 깊이 느끼어 매우 감동함. 또는 그 감동.

🗣️ 감격적 (感激的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17)