🌟 해후 (邂逅)

Danh từ  

1. 오랫동안 헤어졌다가 뜻밖에 다시 만남.

1. SỰ HỘI NGỘ, SỰ TƯƠNG PHÙNG: Việc chia tay trong thời gian dài rồi bất ngờ gặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감격적 해후.
    Impressive afterlife.
  • Google translate 극적 해후.
    The dramatic afterlife.
  • Google translate 뜻밖의 해후.
    Unexpected afterlife.
  • Google translate 우연한 해후.
    Coincidental afterlife.
  • Google translate 해후의 기쁨.
    The joys of the afterlife.
  • Google translate 해후를 하다.
    Have a sea breeze.
  • Google translate 전쟁 때 흩어졌다 다시 만난 가족들은 해후의 기쁨에 눈물을 흘렸다.
    The families scattered during the war and met again shed tears of joy after the sea.
  • Google translate 나는 초등학교 동창과의 우연한 해후 뒤에 계속 연락을 주고받으며 지낸다.
    I keep in touch with my elementary school classmate after a fortuitous year.
  • Google translate 이 연극의 결말은 어떻게 돼?
    How does this play end?
    Google translate 태풍으로 헤어졌던 쌍둥이 남매가 해후를 하게 돼.
    The twin brothers and sisters who were separated by the typhoon will have a sea breeze.

해후: reunion,めぐりあい【巡りあい】。さいかい【再会】。かいこう【邂逅】,rencontre,reunión,لقاء، التقاء، تلاق، مصادفة,санамсаргүй уулзалт, гэнэтийн уулзалт,sự hội ngộ, sự tương phùng,การรวมตัวกันใหม่, การพบกันอีกครั้ง, การกลับมาพบกันอีก,pertemuan kembali, pertemuan kebetulan,,邂逅,不期而遇,偶遇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해후 (해ː후)
📚 Từ phái sinh: 해후하다(邂逅하다): 오랫동안 헤어졌다가 뜻밖에 다시 만나다.

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)