🌟 강타하다 (強打 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강타하다 (
강타하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강타(強打): 세게 침., (비유적으로) 태풍이나 파도 등이 강하게 들이침., (비유적으…
🗣️ 강타하다 (強打 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 총칼이 강타하다. [총칼 (銃칼)]
- 태풍이 강타하다. [태풍 (颱風)]
- 후두부를 강타하다. [후두부 (後頭部)]
- 심장부를 강타하다. [심장부 (心臟部)]
- 극장가를 강타하다. [극장가 (劇場街)]
- 스트레이트로 강타하다. [스트레이트 (straight)]
🌷 ㄱㅌㅎㄷ: Initial sound 강타하다
-
ㄱㅌㅎㄷ (
기특하다
)
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43)