🌟 혹평하다 (酷評 하다)

Động từ  

1. 몹시 모질고 심하게 비평하다.

1. PHÊ BÌNH THẬM TỆ: Phê bình một cách rất gay gắt và nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비평가들이 혹평하다.
    The critics are harsh.
  • Google translate 전문가가 혹평하다.
    Expert criticizes.
  • Google translate 평론가가 혹평하다.
    The critic is harsh.
  • Google translate 작품을 혹평하다.
    Criticize a work.
  • Google translate 소설에 대해 혹평하다.
    Blame hard on novels.
  • Google translate 아버지는 드라마에 나오는 신인 배우의 연기를 혹평하셨다.
    My father criticized the acting of the new actor in the drama.
  • Google translate 비평가들은 김 작가가 쓴 소설에 대해 다른 작품의 모방일 뿐이라고 혹평하였다.
    Critics harshly criticized the novel written by kim as nothing more than a copy of another work.
  • Google translate 어, 그 책 재미없다고 들었는데?
    Uh, i heard that book wasn't interesting.
    Google translate 응. 남들은 혹평하는데 나는 마음에 들어.
    Yes. others criticize harshly, but i like it.

혹평하다: criticize severely; savage,こくひょうする【酷評する】,critiquer très fort, désapprouver sévèrement,criticar severamente,ينقد شديداً,хатуу шүүмжлэх,phê bình thậm tệ,วิจารณ์อย่างรุนแรง, วิพากษ์วิจารณ์อย่างรุนแรง,mengkritik tajam, mengkritik keras,,恶评,苛评,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혹평하다 (혹평하다)
📚 Từ phái sinh: 혹평(酷評): 몹시 모질고 심하게 비평함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Chính trị (149) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47)