🌟 혹평하다 (酷評 하다)

Động từ  

1. 몹시 모질고 심하게 비평하다.

1. PHÊ BÌNH THẬM TỆ: Phê bình một cách rất gay gắt và nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비평가들이 혹평하다.
    The critics are harsh.
  • 전문가가 혹평하다.
    Expert criticizes.
  • 평론가가 혹평하다.
    The critic is harsh.
  • 작품을 혹평하다.
    Criticize a work.
  • 소설에 대해 혹평하다.
    Blame hard on novels.
  • 아버지는 드라마에 나오는 신인 배우의 연기를 혹평하셨다.
    My father criticized the acting of the new actor in the drama.
  • 비평가들은 김 작가가 쓴 소설에 대해 다른 작품의 모방일 뿐이라고 혹평하였다.
    Critics harshly criticized the novel written by kim as nothing more than a copy of another work.
  • 어, 그 책 재미없다고 들었는데?
    Uh, i heard that book wasn't interesting.
    응. 남들은 혹평하는데 나는 마음에 들어.
    Yes. others criticize harshly, but i like it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혹평하다 (혹평하다)
📚 Từ phái sinh: 혹평(酷評): 몹시 모질고 심하게 비평함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197)