🌷 Initial sound: ㅎㅍㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 9

하품하다 : 졸리거나 피곤하거나 배부르거나 할 때, 저절로 입이 크게 벌어지면서 깊은 호흡을 하다. Động từ
🌏 NGÁP: Hô hấp sâu với miệng tự động mở rộng khi buồn ngủ, hay mệt mỏi hoặc no bụng.

화평하다 (和平 하다) : 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화롭다. Tính từ
🌏 HOÀ BÌNH: Yên bình không có bất đồng giữa con người hay trong lòng.

회피하다 (回避 하다) : 만나지 않고 피하다. Động từ
🌏 TRỐN TRÁNH, NÉ TRÁNH: Không gặp mà tránh đi chỗ khác.

황폐하다 (荒廢 하다) : 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되다. Động từ
🌏 HOANG PHẾ, HOANG TÀN: Nhà, đất hay rừng trở nên khô cằn và không còn sử dụng được.

흉포하다 (凶暴/兇暴 하다) : 성질이 매우 흉악하고 포악하다. Tính từ
🌏 HUNG BẠO, TÀN BẠO: Tính chất rất hung ác và bạo tàn.

횡포하다 (橫暴 하다) : 제멋대로 굴며 매우 난폭하다. Tính từ
🌏 BẠO NGƯỢC, CHUYÊN CHẾ: Hành xử theo ý mình và rất hung bạo.

호평하다 (好評 하다) : 좋게 평하다. Động từ
🌏 ĐÁNH GIÁ TỐT: Nhận xét tốt đẹp.

혹평하다 (酷評 하다) : 몹시 모질고 심하게 비평하다. Động từ
🌏 PHÊ BÌNH THẬM TỆ: Phê bình một cách rất gay gắt và nghiêm trọng.

혁파하다 (革罷 하다) : 오래된 기구, 제도, 법 등을 없애다. Động từ
🌏 XÓA BỎ, PHẾ BỎ: Làm mất luật pháp, chế độ, tổ chức đã trở nên lỗi thời...


:
Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43)