🌟 보관 (保管)

☆☆   Danh từ  

1. 물건을 맡아 간직하여 둠.

1. SỰ BẢO QUẢN: Việc nhận đồ vật và giữ gìn kỹ lưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉장 보관.
    Refrigeration storage.
  • 보관 상태.
    Storage status.
  • 보관 시설.
    Storage facilities.
  • 보관이 되다.
    Be kept.
  • 보관을 시키다.
    Keep it.
  • 보관을 하다.
    In storage.
  • 이 책은 보관 상태가 좋지 않다.
    This book is in bad condition.
  • 그 반지는 내가 화장대 서랍에 보관 중이던 것이다.
    The ring was kept in the dresser drawer.
  • 그 가방은 선물로 받은 것이라 한 번도 안 쓰고 보관만 했다.
    The bag was given as a gift and was never used and kept.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보관 (보ː관)
📚 Từ phái sinh: 보관되다(保管되다): 물건이 맡겨져 간직되다. 보관하다(保管하다): 물건을 맡아서 간직하여 두다.


🗣️ 보관 (保管) @ Giải nghĩa

🗣️ 보관 (保管) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36)