🌟 보관 (保管)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보관 (
보ː관
)
📚 Từ phái sinh: • 보관되다(保管되다): 물건이 맡겨져 간직되다. • 보관하다(保管하다): 물건을 맡아서 간직하여 두다.
🗣️ 보관 (保管) @ Giải nghĩa
- 박물관 (博物館) : 유물이나 예술품을 수집, 보관, 전시하여 사람들이 보거나 연구할 수 있게 하는 시설.
🗣️ 보관 (保管) @ Ví dụ cụ thể
- 분실의 위험이 있는 물건은 보관 센터에 물건을 위탁하여 주십시오. [위탁하다 (委託하다)]
- 냉장 보관. [냉장 (冷藏)]
- 화장품을 개봉한 이후에는 차갑게 냉장 보관을 하는 것이 좋다. [냉장 (冷藏)]
- 실온 보관. [실온 (室溫)]
- 이 식품은 냉장보관하지 않아도 장기 실온 보관이 가능하다. [실온 (室溫)]
- 전문가들은 방사능 폐기물의 보관 실태를 점검하기 위해 방사선 방호복을 입고 보관 시설에 들어섰다. [방호복 (防護服)]
- 기록 보관. [기록 (記錄)]
- 네. 우리 학교는 모든 학생의 기록을 보관하고 있습니다. [기록 (記錄)]
- 염장 보관. [염장 (鹽藏)]
- 이삿짐 보관. [이삿짐 (移徙짐)]
- 강도는 금고에 보관 중이던 금덩이 세 개와 현금을 훔쳐 달아났다. [금덩이 (金덩이)]
- 일괄 보관. [일괄 (一括)]
- 저장고 보관. [저장고 (貯藏庫)]
- 건조 과정을 거친 벼는 저온 저장고에 보관된다. [저장고 (貯藏庫)]
- 보관 장소. [장소 (場所)]
- 우리 군은 적군의 군수품 보관 창고를 폭파시켜 더 이상 싸울 수 없게 만들었다. [군수품 (軍需品)]
- 냉동 보관. [냉동 (冷凍)]
- 이 제품은 낮은 온도로 냉동 보관을 해야 하는 제품이다. [냉동 (冷凍)]
🌷 ㅂㄱ: Initial sound 보관
-
ㅂㄱ (
비교
)
: 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SO SÁNH: Việc cùng đưa ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác. -
ㅂㄱ (
방금
)
: 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút. -
ㅂㄱ (
방금
)
: 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút. -
ㅂㄱ (
불가
)
: 옳지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI SAI: Cái không đúng. -
ㅂㄱ (
보고
)
: 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁO CÁO: Việc cho biết bằng lời nói hay bài viết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra. -
ㅂㄱ (
베개
)
: 잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ. -
ㅂㄱ (
배구
)
: 직사각형의 코트 가운데에 그물을 두고 공을 땅에 떨어뜨리지 않으면서 손으로 쳐서 상대편에게 넘겨 보내는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BÓNG CHUYỀN: Môn đấu thể thao chia làm hai đội, mỗi đội sáu người chơi trong sân hình chữ nhật có giăng lưới ở giữa và đánh bóng bằng tay không để cho bóng không rơi xuống và đẩy về phía đối phương. -
ㅂㄱ (
변경
)
: 다르게 바꾸거나 새롭게 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc sửa mới hay thay đổi cho khác đi. -
ㅂㄱ (
보관
)
: 물건을 맡아 간직하여 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO QUẢN: Việc nhận đồ vật và giữ gìn kỹ lưỡng. -
ㅂㄱ (
보급
)
: 어떤 것을 널리 퍼뜨려 여러 곳에 미치게 하거나 여러 사람이 누리게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN, SỰ LAN TRUYỀN, SỰ TRUYỀN BÁ: Việc phổ biến một cách rộng rãi một điều gì đó và gây tác động ở nhiều nơi, cho nhiều người cùng biết. -
ㅂㄱ (
비결
)
: 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ QUYẾT: Phương pháp tuyệt vời của riêng mình mà không ai biết đến. -
ㅂㄱ (
비극
)
: 매우 슬프고 비참한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 BI KỊCH: Việc rất đau buồn và bi thảm. -
ㅂㄱ (
보기
)
: 무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ, MẪU: Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải thích cái gì. -
ㅂㄱ (
불교
)
: 인도의 석가모니에 의해 만들어져, 이 세상의 모든 고통에서 벗어나 부처가 되는 것을 이상으로 삼는 종교.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT GIÁO: Tôn giáo được sáng lập bởi Thích Ca Mâu Ni của Ấn Độ, lấy việc thoát khỏi mọi khổ đau của thế gian này để trở thành Phật làm lí tưởng. -
ㅂㄱ (
번개
)
: 비가 내리는 중에 천둥소리와 함께 하늘에서 순간적으로 나는 번쩍이는 강한 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA CHỚP: Tia sáng mạnh chói lòa xuất hiện trong khoảnh khắc trên bầu trời cùng với tiếng sấm trong lúc đang mưa. -
ㅂㄱ (
배경
)
: 뒤쪽의 경치.
☆☆
Danh từ
🌏 NỀN, CẢNH NỀN: Cảnh trí ở phía sau. -
ㅂㄱ (
반값
)
: 원래 가격의 절반이 되는 값.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA GIÁ: Giá bằng một nửa so với giá ban đầu. -
ㅂㄱ (
발견
)
: 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT KIẾN. SỰ KHÁM PHÁ RA: Việc tìm ra hiện tượng hay sự vật chưa được biết đến trên thế gian hoặc chưa được tìm ra. -
ㅂㄱ (
벌금
)
: 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT: Tiền phải nộp phạt khi vi phạm quy tắc. -
ㅂㄱ (
발급
)
: 기관에서 증명서 등을 만들어 내줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẤP PHÁT, SỰ CẤP: Việc làm cho giấy chứng nhận ở cơ quan. -
ㅂㄱ (
발길
)
: 앞으로 움직여 걸어 나가는 발.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI: Bàn chân di chuyển bước đi về phía trước. -
ㅂㄱ (
부근
)
: 어떤 곳을 중심으로 그 곳에서 가까운 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ CẬN: Nơi gần với nơi nào đó được lấy làm trung tâm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36)