🌟 난장 (亂場)

Danh từ  

1. 여러 사람이 뒤섞여 시끄럽게 하거나 어질러 놓은 상태. 또는 그런 곳.

1. MỚ HỖN ĐỘN: Trạng thái nhiều người hỗn loạn, ồn ào, gây ra cảnh lộn xộn. Hoặc nơi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난장이 끝나다.
    The mess is over.
  • Google translate 난장이 벌어지다.
    A mess breaks out.
  • Google translate 난장을 만들다.
    Make a mess.
  • Google translate 난장을 벌이다.
    Make a mess.
  • Google translate 난장을 치다.
    Make a mess.
  • Google translate 교실에서 편을 갈라 놀던 아이들끼리 싸움이 나 한바탕 난장이 벌어졌다.
    The children who were playing side by side in the classroom got into a fight and it was a mess.
  • Google translate 집에 부모님이 안 계셔서 동생과 온 집안을 휘저으며 난장을 치고 놀았다.
    Because my parents weren't at home, i played with my brother, stirring the whole house.
  • Google translate 이웃집에 젊은이들이 몰려와 놀았는지 새벽까지 시끄럽던데.
    The neighbors must have been having a lot of fun until dawn.
    Google translate 그러게. 해 뜰 무렵이 되어서야 난장이 끝난 모양이야.
    Yeah. i don't think the mess is over until sunrise.
Từ đồng nghĩa 난장판(亂場판): 여러 사람이 뒤섞여 시끄럽게 하거나 어질러 놓은 상태. 또는 그런 곳.

난장: chaos; disorder; mess,おおさわぎ【大騒ぎ】。だいそうどう【大騒動】。そうらん【騒乱】,pagaille, bazar, foutoir, vacarme, tapage, chahut,turbamulta, alboroto,حالة الاضطراب ، فوضى ، ضوضاء ، جلبة,хөл үймээн, бужигнаан, самуурал,mớ hỗn độn,ความสับสน, ความวุ่นวาย, ความอลหม่าน, ความโกลาหล,kekacauan, (tempat) kacau,базар; столпотворение; беспорядок; бардак,捣乱,乱场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난장 (난ː장)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)