🌟 도면 (圖面)

Danh từ  

1. 토목, 건축, 기계 등의 구조나 설계 등을 나타낸 그림.

1. BẢN VẼ, BẢN THIẾT KẾ: Bức tranh thể hiện cấu trúc, thiết kế của các công trình dân dụng, kiến trúc, máy móc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구조 도면.
    Structural drawing.
  • Google translate 설계 도면.
    Design drawings.
  • Google translate 도면을 그리다.
    Draw a drawing.
  • Google translate 도면을 설계하다.
    Design a drawing.
  • Google translate 도면을 작성하다.
    Draw up a drawing.
  • Google translate 그는 의뢰인에게 새집의 설계 도면을 보여 주면서 집의 구조를 설명했다.
    He explained the structure of the house by showing the client the design drawings of the new house.
  • Google translate 건축가인 민준은 도면을 보지 않고도 건물의 구조를 머릿속에서 그릴 수 있는 능력이 있다.
    Architect min jun has the ability to draw the structure of a building in his head without having to look at the drawings.
  • Google translate 방과 주방의 위치를 상세히 설명해 주시겠어요?
    Could you elaborate on the location of the room and kitchen?
    Google translate 네. 도면을 보면서 말씀드리죠.
    Yeah. i'll tell you while looking at the floor plan.

도면: floor plan,ずめん【図面】,dessin, plan, tracé, schéma,plano,مخطط طابق في مبنى,зураг төсөл,bản vẽ, bản thiết kế,แบบแปลน, แผนผัง,sketsa, gambar, cetak biru,план; чертёж,图纸,图样,蓝图,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도면 (도면)


🗣️ 도면 (圖面) @ Giải nghĩa

🗣️ 도면 (圖面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)