🌟 설계 (設計)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설계 (
설계
) • 설계 (설게
)
📚 Từ phái sinh: • 설계되다(設計되다): 앞으로 할 일에 대하여 계획이 세워지다., 건축, 토목, 기계 등에… • 설계하다(設計하다): 앞으로 할 일에 대하여 계획을 세우다., 건축, 토목, 기계 등에 …
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng
🗣️ 설계 (設計) @ Giải nghĩa
- 제작도 (製作圖) : 어떤 물건을 만들기 위해 그 물건의 구조나 설계 등을 그린 그림.
- 도면 (圖面) : 토목, 건축, 기계 등의 구조나 설계 등을 나타낸 그림.
🗣️ 설계 (設計) @ Ví dụ cụ thể
- 인생 설계. [인생 (人生)]
- 내진 설계. [내진 (耐震)]
- 이 건축물은 내진 설계가 잘되어서 강한 지진에도 안전하다. [내진 (耐震)]
- 새살림 설계. [새살림]
- 방열 설계. [방열 (放熱)]
- 나는 대학에서 건축학을 전공하고 지금은 설계 사무소에서 일하고 있다. [건축학 (建築學)]
- 전극 설계. [전극 (電極)]
- 설계 및 시공. [및]
- 김 사장은 회사의 공장 설계 및 시공을 모두 한 건설 업체에 맡겼다. [및]
- 이상국 설계. [이상국 (理想國)]
- 설계 도면. [도면 (圖面)]
- 도면을 설계하다. [도면 (圖面)]
- 그는 의뢰인에게 새집의 설계 도면을 보여 주면서 집의 구조를 설명했다. [도면 (圖面)]
- 노후 설계. [노후 (老後)]
- 고령화 시대에 접어들면서 노후 생활 설계에 대한 관심이 점점 높아지고 있다. [노후 (老後)]
- 건축 설계 작업. [건축 설계 (建築設計)]
- 건축 설계 전문가. [건축 설계 (建築設計)]
- 건축 설계 회사. [건축 설계 (建築設計)]
- 건축 설계를 의뢰하다. [건축 설계 (建築設計)]
- 건축 설계를 하다. [건축 설계 (建築設計)]
- 똑같은 평수의 대지도 설계사에 따라서 다양한 건축 설계가 나온다. [건축 설계 (建築設計)]
- 건축학과에서 건축 설계 분야의 겸임 교수를 모집한다는 공고를 냈다. [겸임 교수 (兼任敎授)]
- 먼저 보내 준 구상도에 기초해서 설계 도면을 그리도록 하게. [구상도 (構想圖)]
- 다단계 설계. [다단계 (多段階)]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 설계
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191)