🌟 해넘이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해넘이 (
해너미
)
🌷 ㅎㄴㅇ: Initial sound 해넘이
-
ㅎㄴㅇ (
호남아
)
: 남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông. -
ㅎㄴㅇ (
해넘이
)
: 해가 막 넘어가는 때. 또는 그런 현상.
Danh từ
🌏 MẶT TRỜI LẶN, CHIỀU TÀ: Khi mặt trời vừa lặn. Hoặc hiện tượng như vậy.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365)