🌷 Initial sound: ㅎㄴㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

호남아 (好男兒) : 남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자. Danh từ
🌏 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông.

해넘이 : 해가 막 넘어가는 때. 또는 그런 현상. Danh từ
🌏 MẶT TRỜI LẶN, CHIỀU TÀ: Khi mặt trời vừa lặn. Hoặc hiện tượng như vậy.


:
Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82)