🌷 Initial sound: ㅎㄴㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
호남아
(好男兒)
:
남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông.
•
해넘이
:
해가 막 넘어가는 때. 또는 그런 현상.
Danh từ
🌏 MẶT TRỜI LẶN, CHIỀU TÀ: Khi mặt trời vừa lặn. Hoặc hiện tượng như vậy.
• Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)