🌟 해넘이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해넘이 (
해너미
)
🌷 ㅎㄴㅇ: Initial sound 해넘이
-
ㅎㄴㅇ (
호남아
)
: 남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông. -
ㅎㄴㅇ (
해넘이
)
: 해가 막 넘어가는 때. 또는 그런 현상.
Danh từ
🌏 MẶT TRỜI LẶN, CHIỀU TÀ: Khi mặt trời vừa lặn. Hoặc hiện tượng như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4)